Có 2 kết quả:
商业发票 shāng yè fā piào ㄕㄤ ㄜˋ ㄈㄚ ㄆㄧㄠˋ • 商業發票 shāng yè fā piào ㄕㄤ ㄜˋ ㄈㄚ ㄆㄧㄠˋ
shāng yè fā piào ㄕㄤ ㄜˋ ㄈㄚ ㄆㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
commercial invoice
Bình luận 0
shāng yè fā piào ㄕㄤ ㄜˋ ㄈㄚ ㄆㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
commercial invoice
Bình luận 0